Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dogmatize

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔgmə¸taiz/

Thông dụng

Cách viết khác dogmatise

Ngoại động từ

Làm thành giáo lý, biến thành giáo điều

Nội động từ

Nói giáo điều, nói võ đoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dogrose

    Danh từ: hoa tầm xuân,
  • Dogs

    ,
  • Dogsbody

    Danh từ: kẻ gây sự bực dọc cho người khác,
  • Dogshore

    Danh từ: (hàng hải) giá đỡ thân tàu trong thời gian đóng tàu,
  • Dogskin

    / ´dɔg¸skin /, Danh từ: da chó, da giả da chó (để làm găng tay),
  • Dogsled

    / ´dɔg¸sled /, danh từ, da chó, da giả da chó (để làm găng tay),
  • Dogtooth course

    lớp gạch đặt nghiêng,
  • Dogwood

    Danh từ: (thực vật học) cây sơn thù du,
  • Dogy

    cái kìm, kẹp,
  • Doh

    Danh từ: (âm nhạc) nốt Đô,
  • Doily

    / ´dɔili /, Danh từ: khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)
  • Doing

    / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều)...
  • Doing,

    ,
  • Doing business

    kinh doanh,
  • Doings

    Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ...
  • Doit

    Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng...
  • Doited

    / ´dɔitid /, tính từ, ( Ê-cốt) lẩm cẩm (vì tuổi già),
  • Dojo

    / ´doudʒou /, Danh từ: trường dạy võ tự vệ ( giu-đô hay ca-ra-te),
  • Dol

    cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • Dolby Enhanced Delta Modulation (DEDM)

    điều chế delta nâng cao dolby,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top