Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Doing
Nghe phát âmMục lục |
/´du:iη/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm (việc gì...)
( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi
( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè
( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishing , accomplishment , achieving , act , action , carrying out , deed , execution , exploit , handiwork , implementation , performance , performing , thing , work
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business,
-
, 2. isuggested doing xyz and she got all arsey about it.
-
Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
-
Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
-
Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
-
Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
-
Idioms: to be relentless in doing, làm việc gì hăng hái
-
Idioms: to be used to ( doing ) sth, quen làm việc gì
-
Idioms: to have a shy doing sth, thử làm việc gì
-
Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Doing,
, -
Doing business
kinh doanh, -
Doings
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến... -
Doit
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn,... -
Doited
/ ´dɔitid /, tính từ, ( Ê-cốt) lẩm cẩm (vì tuổi già), -
Dojo
/ ´doudʒou /, Danh từ: trường dạy võ tự vệ ( giu-đô hay ca-ra-te), -
Dol
cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage, -
Dolby Enhanced Delta Modulation (DEDM)
điều chế delta nâng cao dolby, -
Dolce
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ, phó từ: (âm nhạc) êm ái, -
Dolce farniente
Danh từ: sự nghỉ ngơi thú vị chẳng phải lo lắng gì,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?