Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Domed

Nghe phát âm

Mục lục

/doumd/

Thông dụng

Tính từ

Hình vòm
Có vòm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có vòm

Kỹ thuật chung

hình vòm
domed zenith light
cửa đỉnh mái hình vòm
có dạng vòm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top