Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Domestic

Nghe phát âm

Mục lục

/də'mestik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
domestic science
khoa nội trợ
Nuôi trong nhà (súc vật)
Trong nước, nội địa, quốc nội
domestic trade
nội thương
domestic flights
các chuyến bay trong nước, chuyến bay quốc nội
Thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà

Danh từ

Người hầu, người nhà
( số nhiều) hàng hoá sản xuất trong nước, hàng nội địa

Chuyên ngành

Ô tô

nội địa (xe)

Kỹ thuật chung

ngôi nhà
gia đình
bottle storage space (domesticrefrigerator)
ngăn để chai (tủ lạnh gia đình)
chill bin (domesticrefrigerator)
ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình)
domestic compression refrigerating cabinet
tủ lạnh nén hơi gia đình
domestic electric installation
thiết bị điện gia đình
domestic gas appliance
thiết bị ga gia đình
domestic heat pump
bơm nhiệt gia đình
domestic refrigerator
máy lạnh gia đình
domestic robot
robot gia đình
electric domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình chạy điện
electric-operated domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình chạy điện
ice server (domesticrefrigerator)
ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)
recessed domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình gắn chìm
recessed domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình gắn tường
two-door domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình hai buồng
two-door domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình hai cửa
two-door domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng)
two-door domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình hai ngăn
gia dụng
domestic air conditioner
điều hòa gia dụng
domestic boiler
nồi hơi gia dụng
domestic coal
than gia dụng
domestic compression refrigerating cabinet
tủ lạnh nén hơi gia dụng
domestic freezer
tủ lạnh gia dụng
domestic fuel oil
dầu đốt gia dụng
domestic heat pump
bơm nhiệt gia dụng
domestic home froster
máy kết đông gia dụng
domestic ice maker
máy đá gia dụng
domestic refrigerator
tủ lạnh gia dụng
domestic robot
robot gia dụng
domestic sealed compressor
máy nén khí gia dụng
gas-operated domestic refrigerator
tủ lạnh gia dụng chạy ga
nội địa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
calm , devoted , domiciliary , family , home , homelike , home-loving , homely , indoor , pet , private , sedentary , settled , stay-at-home , subdued , submissive , tame , trained , tranquil , handcrafted , home-grown , homemade , indigenous , inland , internal , intestine , intramural , municipal , national , native , familial , household , domesticated , enchorial , fond of home , menial , unskilled

Từ trái nghĩa

adjective
business , industrial , office , alien , foreign

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top