Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Domestic water

Mục lục

Kỹ thuật chung

nước sinh hoạt
domestic water supply
nguồn cấp nước sinh hoạt

Xây dựng

nước sinh hoạt

Xem thêm các từ khác

  • Domestic water supply

    nguồn cấp nước sinh hoạt,
  • Domestic workshop

    xưởng gia đình,
  • Domesticable

    / də´mestikəbl /, tính từ, có thể nuôi trong nhà, có thể thuần hoá,
  • Domestically

    Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng...
  • Domesticate

    / də´mesti¸keit /, Ngoại động từ: làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật), nhập...
  • Domesticated

    Từ đồng nghĩa: adjective, tamed , trained , housebroken
  • Domesticated duck

    vịt nhà,
  • Domestication

    / də¸mesti´keiʃən /, danh từ, sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật), sự nhập tịch (người nước ngoài,...
  • Domesticity

    / ¸doumes´tisiti /, Danh từ: trạng thái thuần hoá (súc vật), tính chất gia đình, tính chất nội...
  • Domesticize

    Ngoại động từ: Từ đồng nghĩa: verb, gentle , master , tame
  • Domestics currency

    bản tệ, nội tệ,
  • Domesticwaste

    nước thải sinh hoạt,
  • Domett

    / ´dɔmit /, danh từ, vải bông pha len (dùng làm vải liệm...)
  • Domeykite

    đomeikit, Địa chất: domeikit,
  • Domic

    Tính từ: (thuộc) vòm, hình vòm,
  • Domical

    như domic,
  • Domical architecture

    kiến trúc kiểu vòm,
  • Domical vault

    mái cong dạng cupôn, trần vòm, vòm, vòm tròn,
  • Domicile

    / ´dɔmi¸sail /, Danh từ: nhà ở, nơi ở, (pháp lý) cư sở, chính quán, (thương nghiệp) nơi thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top