Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dona

Nghe phát âm

Mục lục

/´dounə/

Thông dụng

Cách viết khác donah

Danh từ, (từ lóng)

Mụ, ả, thị
Người yêu, "mèo"

Xem thêm các từ khác

  • Dona tub

    thùng men cái,
  • Donah

    / ´dounə /,
  • Donarite

    Địa chất: donarit (thuốc nổ),
  • Donate

    / dou'neit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng, Kinh...
  • Donated account

    tài khoản quyên tặng,
  • Donated assets

    tài sản quyên tặng,
  • Donated capital

    vốn được cho, vốn quyên tặng,
  • Donated land

    đất cho,
  • Donated stock

    cổ phần trao tặng,
  • Donated surplus

    công trái quyên tặng, số dư quyên tặng, thặng dư được trao tặng,
  • Donation

    / doʊˈneɪʃən /, Danh từ: sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, Đồ tặng, đồ cho, đồ...
  • Donation tax

    thuế tặng,
  • Donations

    tặng cho, vật tặng, vật cúng,
  • Donations mortis causal

    quà tặng khi chết,
  • Donative

    Tính từ: Để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng, Danh từ:...
  • Donatives

    để cho, để tặng,
  • Donator

    / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Donatory

    Danh từ: người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top