Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Donation

Nghe phát âm

Mục lục

/doʊˈneɪʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cúng
quà biếu
quà tặng, biếu
quyên
charitable donation
sự quyên góp từ thiện
collective donation
sự quyên trợ tập thể
public donation
tiền quyên góp của công chúng
sự cho
tặng
donation tax
thuế tặng

Nguồn khác

  • donation : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
a hand , aid , allowance , alms , appropriation , assistance , benefaction , beneficence , bequest , boon , charity , contribution , dole , do one’s part , endowment , gifting , grant , gratuity , handout , help , helping hand* largess , lump , offering , philanthropy , pittance , present , presentation , ration , relief , subscription , subsidy , subvention , write-off , gift

Xem thêm các từ khác

  • Donation tax

    thuế tặng,
  • Donations

    tặng cho, vật tặng, vật cúng,
  • Donations mortis causal

    quà tặng khi chết,
  • Donative

    Tính từ: Để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng, Danh từ:...
  • Donatives

    để cho, để tặng,
  • Donator

    / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Donatory

    Danh từ: người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng,
  • Done

    / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành,...
  • Done!

    Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
  • Done to the wide

    Thành Ngữ:, done to the wide, bị thất bại hoàn toàn
  • Done to the world

    Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn
  • Donee

    / dou´ni: /, Danh từ: người nhận quà tặng, Kỹ thuật chung: người...
  • Dong

    / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ,
  • Donga

    / ´dɔηgə /, Danh từ: hẽm, khe sâu,
  • Donged

    ,
  • Dongle

    hộp an toàn, khóa điện tử,
  • Dongs

    ,
  • Donjon

    / ´dɔndʒən /, Danh từ: tháp canh của lâu đài thời trung cổ, Xây dựng:...
  • Donkey

    / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top