Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dopamine hypothesis

Y học

giả thiết dopamine.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dopaminehypothesis

    giả thiết dopamine.,
  • Dopant

    Danh từ: chất thêm vào một chất liệu thuần túy để thay đổi đặc tính của nó, chất kích...
  • Dopareaction

    phản ứng dopa,
  • Dope

    Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...), thuốc kích...
  • Dope agent

    chất dính hoạt tính,
  • Dope gang

    kíp sơn,
  • Dope mark

    dấu chất phụ gia,
  • Dope pot

    nồi chưng nhựa,
  • Dope well

    giếng kích thích,
  • Dopebook

    nhật ký khoan,
  • Doped

    / ´doupt¸ʌp /, Điện lạnh: được pha tạp,
  • Doped balls

    fuleren pha tạp, viên pha tạp,
  • Doped fuel

    nhiên liệu có phụ gia, nhiên liệu có pha,
  • Doped lubricating oil

    dầu bôi trơn có pha,
  • Doped silica fiber

    sợi silic oxit pha tạp,
  • Doped silica fibre

    sợi silic oxit pha tạp,
  • Dopester

    / ´dɔupstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đoán kết quả của những biến cố,
  • Dopey

    / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose...
  • Doping

    / 'doʊpɪŋ /, Danh từ: sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao, lớp sơn phủ,...
  • Doping agent

    chất pha tạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top