Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downside risk

Kinh tế

rủi ro sụt giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Downsize

    Động từ: giảm về kích thước (hoặc số lượng), cắt giảm nhân sự, giảm biên chế (vn), cắt...
  • Downsizing

    / ˈdaʊnˌsaɪz /, giảm cấp, giảm biên chế, rút nhỏ khổ, sự thu,
  • Downslope

    dốc xuống, dốc xuống,
  • Downslope deformation

    biến dạng theo mái,
  • Downspout

    / daun'spaut /, Xây dựng: ống dẫn nước mưa, ống đi xuống, ống máng xuống, Kỹ...
  • Downstairs

    Tính từ: Ở dưới nhàn, ở tầng dưới, Phó từ: xuống cầu thang,...
  • Downstate

    / ´daun¸steit /, Tính từ: liên quan tới miền nam của một bang của hoa kỳ, tức là xa trung tâm,...
  • Downstater

    Danh từ: người ở miền nam của một bang hoa kỳ,
  • Downstream

    / ´daun¸stri:m /, Phó từ: xuôi dòng, Xây dựng: xuôi dòng, Hóa...
  • Downstream Keyer (DSK)

    bộ xử lý xuôi,
  • Downstream Processor

    chế biến xuôi dòng, các ngành công nghiệp phụ thuộc vào việc sản xuất mùa vụ (vd như sản xuất đồ hộp, chế biến thực...
  • Downstream apron

    sự hạ lưu,
  • Downstream bank

    ngân hàng hạ lưu,
  • Downstream cofferdam

    đê quai hạ lưu,
  • Downstream curtain wall

    tường mành hạ lưu,
  • Downstream deposit

    trầm tích hạ lưu,
  • Downstream depth

    chiều sâu hạ lưu,
  • Downstream drains

    thảm tiêu nước,
  • Downstream end

    đầu hạ lưu,
  • Downstream face

    mặt hạ lưu, mép dưới (đập), mặt dưới (đập), hạ lưu, mái dốc hạ lưu, mái hạ lưu, mép hạ lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top