Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doyen

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔiən/

Thông dụng

Danh từ

Vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn (ngoại giao))

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Doyen, towel clamps

    kẹp săng doyen,
  • Doyley

    Danh từ, cũng .doily: khăn lót dưới bát,
  • Doze

    / douz /, Danh từ: giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng, Nội động...
  • Dozed

    ,
  • Dozen

    / dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12...
  • Dozens

    ,
  • Dozenth

    Tính từ: thứ mười hai,
  • Dozer

    / ´douzə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer, Kỹ thuật...
  • Dozer blade

    lưỡi máy ủi,
  • Dozer or bulldozer

    máy ủi đất,
  • Dozer with tilting blade

    máy ủi (có) lưỡi rung,
  • Dozing

    sự ủi, sự húc (bằng máy),
  • Dozy

    Tính từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Dp (propeller diameter)

    đường kính chân vịt,
  • Dpc

    mạch ngăn ẩm,
  • Dphil

    viết tắt, tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy),
  • Dpp

    viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
  • Dpropanizing tower

    tháp khử propan,
  • Dps (dots per second)

    số điểm trong một giây,
  • Dpt (dioptre)

    đi-ốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top