Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Draining valve

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

van tiêu

Kỹ thuật chung

vòi tháo sạch

Xây dựng

van thoát nước, van xả

Xem thêm các từ khác

  • Draining work

    công tác thoát nước,
  • Drainpipe

    / ´drein¸paip /, Kỹ thuật chung: ống thoát nước,
  • Drains

    ,
  • Drainway

    dòng chảy ngầm,
  • Drake

    / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • Drakes

    ,
  • Dram

    / dræm /, Danh từ: (như) drachm, hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ, Từ đồng...
  • Dram-drinker

    Danh từ: người nghiện rượu,
  • Dram-shop

    Danh từ: quán rượu,
  • Drama

    / drɑː.mə /, Danh từ: kịch, tuồng, ( the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc...
  • Drama workshop (drama studio)

    nhà diễn kịch,
  • Dramatic

    bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu,...
  • Dramatic theater

    nhà hát kịch nói,
  • Dramatically

    / drə'mætikəli /, Phó từ: Đột ngột,
  • Dramatics

    / drə´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nghệ thuật kịch, nghệ thuật tuồng, kịch...
  • Dramatis personae

    danh từ, những nhân vật trong vở kịch; những diễn viên trong vở kịch,
  • Dramatise

    như dramatize,
  • Dramatism

    (chứng) bi thảm hoá,
  • Dramatist

    / ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Dramatist unities

    Danh từ: luật tam duy nhất trong vở kịch: một hành động diễn ra ở một nơi, trong một ngày,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top