- Từ điển Anh - Việt
Drama
Nghe phát âmMục lục |
/drɑː.mə/
Thông dụng
Danh từ
Kịch, tuồng
( the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
Sự việc đầy kịch tính
Chuyên ngành
Xây dựng
kịch
- drama workshop (dramastudio)
- nhà diễn kịch
- horror drama
- thảm kịch
- music-drama theater
- nhà hát nhạc kịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boards , broadway , climax , comedy , dramatic art , dramatization , dramaturgy , farce , footlights , histrionic art , melodrama , play , production , scene , show , show business , showmanship , stagecraft , stage show , tear-jerker , theater , theatricals , thespian art , tragedy , vehicle * , crisis , dramatics , emotion , excitement , histrionics , spectacle , tension , theatrics , acting , cliffhanger , composition , conflict , ensemble , movie , opera , program , pyrotechnics , repertory , tetralogy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drama workshop (drama studio)
nhà diễn kịch, -
Dramatic
bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu,... -
Dramatic theater
nhà hát kịch nói, -
Dramatically
/ drə'mætikəli /, Phó từ: Đột ngột, -
Dramatics
/ drə´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nghệ thuật kịch, nghệ thuật tuồng, kịch... -
Dramatis personae
danh từ, những nhân vật trong vở kịch; những diễn viên trong vở kịch, -
Dramatise
như dramatize, -
Dramatism
(chứng) bi thảm hoá, -
Dramatist
/ ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa:... -
Dramatist unities
Danh từ: luật tam duy nhất trong vở kịch: một hành động diễn ra ở một nơi, trong một ngày,... -
Dramatization
/ ¸dræmətai´zeiʃən /, danh từ, sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm... -
Dramatize
/ ´dræmə¸taiz /, Ngoại động từ: soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...),... -
Dramaturge
/ ´dræmə¸tə:dʒ /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, -
Dramaturgic
/ ¸dræmə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) kịch nghệ, Từ đồng nghĩa:... -
Dramaturgist
/ ´dræmə¸tə:dʒist /, danh từ, nhà soạn kịch, nhà viết kịch, -
Dramaturgy
/ ´dræmə¸tə:dʒi /, Danh từ: nghệ thuật kịch, kịch nghệ, -
Drank
/ dræŋk /, -
Drape
/ dreip /, Danh từ: màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), Ngoại... -
Draped
, -
Draped pretressing tendons
bó cáp dự ứng lực dẹt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.