Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Draw out

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

kéo
kéo dài ra
lấy ra
phác thảo
rút ra
toát ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on , lengthen , make longer , prolongate , protract , pull , spin , spin out * , stretch , string out , tug , draw

Từ trái nghĩa

verb
clip , shorten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top