Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Continue
Nghe phát âmMục lục |
/kən´tinju:/
Thông dụng
Động từ
Tiếp tục, làm tiếp
Giữ, duy trì
Vẫn cứ, tiếp diễn
Ở lại
I'll in Paris till next year
Tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
(pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
hình thái từ
- V-ing: continuing
- V-ed: continued
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiếp tục
- CA mode (continue-any mode)
- chế độ tiếp tục bất kì
- Command Document Continue (CDC)
- tiếp tục văn bản lệch
- continue statement
- lệnh tiếp tục
- Continue to correct (CTC)
- tiếp tục hiệu chỉnh
- continue-any mode (CAmode)
- chế độ tiếp tục bất kì
- continue-specific mode (CSmode)
- chế độ tiếp tục cụ thể
- Response for Continue to correct (CTR)
- trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , advance , carry forward , draw out , endure , extend , forge ahead , get on with it , go on , hang in , keep at , keep on , keep on truckin’ , keep the ball rolling , keep up , last , lengthen , linger , live on , loiter , maintain , make headway , move ahead , never cease , outlast , outlive , perdure , persevere , persist in , press on , progress , project , prolong , promote , pursue , push on , reach , remain , rest , ride , run on , stand , stay , stay on , stick at , stick to , survive , sustain , uphold , begin over , begin where one left off , carry on , carry over , go on with , pick up , proceed , recapitulate , recommence , reestablish , reinstate , reinstitute , renew , reopen , restart , restore , return to , take up , hold out , persist , resume , add , carry , connect , exist , goon , live , perpetuate , subsist
Từ trái nghĩa
verb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
-title">Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Continue-any mode (CA mode)
chế độ tiếp tục bất kì, -
Continue-specific mode (CS mode)
chế độ tiếp tục cụ thể, -
Continue statement
lệnh tiếp tục, -
Continue to correct (CTC)
tiếp tục hiệu chỉnh, -
Continued
/ kən´tinju:d /, Tính từ: liên tục, Kỹ thuật chung: liên tục, tiếp... -
Continued bond
trái phiếu có thể trả chậm (vốn, lãi), trái phiếu tồn lưu, -
Continued data set
dữ liệu tiếp theo, -
Continued equality
dãy các đẳng thức, -
Continued fever
sốt liêntục, -
Continued fraction
liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?