Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protract

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´trækt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm
to protract the visit for some days
kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
Vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)

Chuyên ngành

Toán & tin

kéo dài

Kỹ thuật chung

kéo dài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
continue , cool * , defer , delay , drag on , drag out * , draw , elongate , hold off , hold up , keep going , lengthen , pad * , postpone , procrastinate , prolong , prolongate , put off , put on hold , spin out * , stall , stretch , stretch out , draw out , extend , spin , detract , drag

Từ trái nghĩa

verb
abbreviate , curtail , shorten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top