Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drawing with replacement

Mục lục

Toán & tin

rút có hoàn lại

Kỹ thuật chung

lấy mẫu có hoàn lại

Xem thêm các từ khác

  • Drawing without recourse clause

    điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi,
  • Drawings

    bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là...
  • Drawings account

    tài khoản rút tiền,
  • Drawings and documents - custody and supply of

    bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện,
  • Drawl

    / drɔ:l /, Danh từ: lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài, Động...
  • Drawler

    Danh từ: người nói lè nhè,
  • Drawlingly

    Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's...
  • Drawn

    / [drɔ:n] /, Tính từ: buồn rầu, u sầu, Động tính từ quá khứ của .draw:...
  • Drawn-out

    Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out...
  • Drawn-work

    Danh từ: rua (ở quần áo),
  • Drawn berry enamel-lined

    hộp sắt kéo dãn,
  • Drawn bill

    hối phiếu đã ký phát, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu kỳ phát ở nước ngoài,
  • Drawn bond

    trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã thăm hoàn vốn), trái phiếu rút thăm,
  • Drawn butter

    bơ phun chảy,
  • Drawn button

    nút vẽ,
  • Drawn clause

    điều khoản đã ký phát (hối phiếu),
  • Drawn clay

    đất sét co ngót, đất sét co ngót,
  • Drawn fish

    cá đã làm ruột,
  • Drawn from the wood

    được chiết từ gỗ,
  • Drawn glass

    thủy tinh kéo, kính chuốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top