Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drawl

Nghe phát âm

Mục lục

/drɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài

Động từ

to drawl out
nói lè nhè, nói giọng kéo dài


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chant , drag out , drone , extend , intone , nasalize , prolong , pronounce slowly , protract , utter , accent , lengthen , southern

Từ trái nghĩa

verb
clip , shorten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drawler

    Danh từ: người nói lè nhè,
  • Drawlingly

    Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's...
  • Drawn

    / [drɔ:n] /, Tính từ: buồn rầu, u sầu, Động tính từ quá khứ của .draw:...
  • Drawn-out

    Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out...
  • Drawn-work

    Danh từ: rua (ở quần áo),
  • Drawn berry enamel-lined

    hộp sắt kéo dãn,
  • Drawn bill

    hối phiếu đã ký phát, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu kỳ phát ở nước ngoài,
  • Drawn bond

    trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã thăm hoàn vốn), trái phiếu rút thăm,
  • Drawn butter

    bơ phun chảy,
  • Drawn button

    nút vẽ,
  • Drawn clause

    điều khoản đã ký phát (hối phiếu),
  • Drawn clay

    đất sét co ngót, đất sét co ngót,
  • Drawn fish

    cá đã làm ruột,
  • Drawn from the wood

    được chiết từ gỗ,
  • Drawn glass

    thủy tinh kéo, kính chuốt,
  • Drawn out at end

    được kéo ra khi kết thúc,
  • Drawn out limb

    cách kéo dài,
  • Drawn sheet glass

    kính kéo, kính tấm nâng kéo được, kính tấm,
  • Drawn wire

    dây chuốt, dây kéo, dây thép kéo nguội,
  • Drawnings

    vốn rút ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top