Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drawnork drum

Hóa học & vật liệu

tời quay (máy khoan)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drawnorks

    tời khoan,
  • Drawnwork

    tời,
  • Drawoff

    mương xả,
  • Drawplate

    khuôn kéo dây,
  • Drawpoint

    đầu thép đánh dấu,
  • Draws

    ,
  • Drawstring

    / ´drɔ:¸striη /, danh từ, dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo),
  • Drawtube

    / ´drɔ:¸tju:b /, Kỹ thuật chung: ống hút,
  • Drawwork

    tời,
  • Dray

    / drei /, danh từ, xe bò không lá chắn (để chở hàng), Từ đồng nghĩa: noun, cart , sled , vehicle...
  • Dray-horse

    / ´drei¸hɔ:s /, danh từ, ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng),
  • Dray force

    lực cản,
  • Drayman

    / ´dreimən /, Danh từ: người đánh xe bò không lá chắn,
  • Dread

    / dred /, Danh từ: sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, Điều làm kinh hãi,...
  • Dreadful

    / ´dredful /, Tính từ: dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy...
  • Dreadfully

    Phó từ: kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp, (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng,...
  • Dreadfulness

    / ´dredfulnis /, danh từ, sự khiếp sợ, sự hoảng sợ,
  • Dreadless

    Tính từ: không sợ hãi; dũng cảm; can đảm, không đáng sợ,
  • Dreadlocks

    / ´dred¸lɔks /, Danh từ: tóc cuốn lọn dài,
  • Dreadnought

    / ´dred¸nɔ:t /, Danh từ: vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top