Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dreadful

Nghe phát âm

Mục lục

/´dredful/

Thông dụng

Tính từ

Dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
(thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi
a dreadful journey
một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy

Danh từ

(thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ( (cũng) penny dreadful)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abominable , alarming , appalling , atrocious , awful , bad , beastly , creepy * , dire , distressing , fearful , formidable , frightful , frozen , ghastly , godawful , grievous , grim , grody , gross * , hideous , horrendous , horrific , icky * , lousy , mean , monstrous , rotten , shameful , shocking , shuddersome , spooky , terrible , terrific , tragic , tremendous , wicked , direful , fearsome , redoubtable , scary , horrible , distasteful , dread , grisly , horrid , revolting , unpleasant

Từ trái nghĩa

adjective
pleasant , pleasing , welcomed , wonderful

Xem thêm các từ khác

  • Dreadfully

    Phó từ: kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp, (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng,...
  • Dreadfulness

    / ´dredfulnis /, danh từ, sự khiếp sợ, sự hoảng sợ,
  • Dreadless

    Tính từ: không sợ hãi; dũng cảm; can đảm, không đáng sợ,
  • Dreadlocks

    / ´dred¸lɔks /, Danh từ: tóc cuốn lọn dài,
  • Dreadnought

    / ´dred¸nɔ:t /, Danh từ: vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc...
  • Dreads

    ,
  • Dreal view

    hình chiếu từ sau,
  • Dream

    / dri:m /, Danh từ: giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, Điều mơ...
  • Dream-hole

    Danh từ: lỗ sáng (lỗ để lọt ánh sáng trên tháp chuông),
  • Dream-land

    Danh từ: xứ mơ, cõi thần tiên,
  • Dream-reader

    Danh từ: người đoán mộng,
  • Dream state

    trạng thái mộng du,
  • Dreamboat

    Danh từ: (thông tục) người khác giới hết sức hấp dẫn,
  • Dreamer

    / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ...
  • Dreamily

    Phó từ: như trong giấc mơ, mơ màng, mơ mộng,
  • Dreaminess

    / ´dri:minis /, danh từ, vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng, tính mơ mộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top