Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dreadfully

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp
(thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng
dreadfully tired
mệt quá chừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
awfully , eminently , exceedingly , exceptionally , extra , extremely , greatly , highly , most , notably

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dreadfulness

    / ´dredfulnis /, danh từ, sự khiếp sợ, sự hoảng sợ,
  • Dreadless

    Tính từ: không sợ hãi; dũng cảm; can đảm, không đáng sợ,
  • Dreadlocks

    / ´dred¸lɔks /, Danh từ: tóc cuốn lọn dài,
  • Dreadnought

    / ´dred¸nɔ:t /, Danh từ: vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc...
  • Dreads

    ,
  • Dreal view

    hình chiếu từ sau,
  • Dream

    / dri:m /, Danh từ: giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, Điều mơ...
  • Dream-hole

    Danh từ: lỗ sáng (lỗ để lọt ánh sáng trên tháp chuông),
  • Dream-land

    Danh từ: xứ mơ, cõi thần tiên,
  • Dream-reader

    Danh từ: người đoán mộng,
  • Dream state

    trạng thái mộng du,
  • Dreamboat

    Danh từ: (thông tục) người khác giới hết sức hấp dẫn,
  • Dreamer

    / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ...
  • Dreamily

    Phó từ: như trong giấc mơ, mơ màng, mơ mộng,
  • Dreaminess

    / ´dri:minis /, danh từ, vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng, tính mơ mộng,
  • Dreamless

    Tính từ: không mơ màng, ngủ say,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top