Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dredger

Nghe phát âm

Mục lục

/'dreʤə/

Thông dụng

Danh từ

Người đánh lưới vét
Người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)
Lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bơm hút bùn
máy hút bùn
tàu vét bùn

Kinh tế

bình rác

Địa chất

tàu cuốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top