Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dried

Nghe phát âm

Mục lục

/´draid¸ʌp/

Thông dụng

Tính từ

Khô; sấy khô
dried milk
sữa bột

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đã làm khô

Xây dựng

được sấy khô

Kỹ thuật chung

đã sấy
được làm khô
được phơi
air-dried
được phơi ngoài trời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dehydrated , desiccated , dry , preserved

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top