Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drinks

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Liên quan đến rượu
a drinks cupboard
một tủ đựng rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drip

    / drip /, Danh từ: sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến trúc)...
  • Drip-drop

    Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng,
  • Drip-dry

    / ´drip´drai /, danh từ, sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (thay vì phải vắt),
  • Drip-feed

    / ´drip¸fi:d /, Danh từ: cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt, Ngoại động...
  • Drip-feed lubrication

    bôi trơn kiểu nhỏ giọt,
  • Drip-feed lubricator

    vịt dầu nhỏ giọt,
  • Drip-moulding

    / ´drip¸mouldiη /, như dripstone,
  • Drip-proof

    (adj) chống rò rỉ, chống thấm, chống nhỏ giọt, chống rò,
  • Drip-proof lighting fitting

    đèn có che mưa,
  • Drip-tray

    Danh từ: khay hứng nước nhỏ giọt,
  • Drip cap

    gờ trên cửa,
  • Drip cock

    van nhỏ giọt, van tháo, vòi nhỏ giọt,
  • Drip condensation

    thiết bị ngưng tưới,
  • Drip condenser

    thiết bị ngưng tụ kiểu lưới,
  • Drip cooler

    thiết bị tưới nguội, thiết bị lạnh kiểu phun, thiết bị làm nguội kiểu tưới, thiết bị tưới nguội,
  • Drip cooling machine

    máy làm lạnh kiểu tưới,
  • Drip cup

    cốc hứng đều, cốc vét, vòng bít nhỏ giọt,
  • Drip edge

    gờ nhỏ giọt,
  • Drip feed

    sự cấp liệu nhỏ giọt, sự cấp liệu nhỏ giọt, van cấp truyền dịch,
  • Drip feed method

    phương pháp cung cấp dinh dưỡng nhỏ giọt, phương pháp đo giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top