Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Driving trough

Hóa học & vật liệu

hào khai đào (mỏ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Driving unit

    thiết bị truyền động, bộ phận chủ động,
  • Driving up the pitch

    Địa chất: sự đào lò theo hướng (từ dưới) dốc lên, sự đào lò thượng,
  • Driving water

    nước dẫn,
  • Driving wedge

    nêm xiết, nêm chẻ,
  • Driving wheel

    bánh chủ động, bánh dẫn động, bánh răng chủ động, bánh xe chủ động, bánh xe phát động, cấu dẫn động, bánh xe dẫn...
  • Driving york

    chĩa truyền động,
  • Drizzle

    / drizl /, Danh từ: mưa phùn, mưa bụi, Nội động từ: mưa phùn, mưa...
  • Drizzle rain

    mưa bụi, mưa phùn,
  • Drizzling rain

    mưa phùn,
  • Drizzly

    Tính từ: có mưa phùn, có mưa bụi, drizzly weather, thời tiết mưa phùn, drizzly day, ngày mưa phùn
  • Drogher

    Danh từ: tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo Ăng-ti),
  • Droghing

    Danh từ: dùng thuyền để buôn bán ở tây ấn-độ,
  • Drogue

    Danh từ: phao hình phễu, neo nổi, neo phao, phao hình phễu,
  • Drogue-parachute

    Danh từ: dù dùng để kéo dù to hơn ra khỏi bọc,
  • Drogue parachute

    dù làm ổn định,
  • Droit

    Danh từ: (pháp lý) quyền, Từ đồng nghĩa: noun, droits of admiralty, (hàng...
  • Droit du seigneur

    Danh từ: quyền lãnh chúa phong kiến được ngủ với vợ người dưới quyền ngay đêm tân hôn...
  • Droll

    / droul /, Tính từ: khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, Danh...
  • Drollery

    / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top