Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drizzly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có mưa phùn, có mưa bụi
drizzly weather
thời tiết mưa phùn
drizzly day
ngày mưa phùn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drogher

    Danh từ: tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo Ăng-ti),
  • Droghing

    Danh từ: dùng thuyền để buôn bán ở tây ấn-độ,
  • Drogue

    Danh từ: phao hình phễu, neo nổi, neo phao, phao hình phễu,
  • Drogue-parachute

    Danh từ: dù dùng để kéo dù to hơn ra khỏi bọc,
  • Drogue parachute

    dù làm ổn định,
  • Droit

    Danh từ: (pháp lý) quyền, Từ đồng nghĩa: noun, droits of admiralty, (hàng...
  • Droit du seigneur

    Danh từ: quyền lãnh chúa phong kiến được ngủ với vợ người dưới quyền ngay đêm tân hôn...
  • Droll

    / droul /, Tính từ: khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, Danh...
  • Drollery

    / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness...
  • Drollness

    / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng...
  • Drom-

    (dromo-) prefix chỉ chuyển động hay tốc độ.,
  • Drom- (dromo-)

    tiền tố chỉ chuyển động hay tốc độ,
  • Drome

    Danh từ: (thông tục) như aerodrome, sân bay,
  • Dromedary

    / ´drɔmidəri /, Danh từ: (động vật học) lạc đà một bướu,
  • Dromograph

    huyết tốc ký,
  • Dromomania

    xung động lang thang,
  • Dromond

    / ´drɔmənd /, Danh từ: (sử học) thuyền chiến thời trung cổ,
  • Dromophobia

    (chứng) sợ chạy,
  • Dromotropic

    (thuộc) dẫntruyền thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top