Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drollness

Nghe phát âm

Mục lục

/´droulnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính khôi hài, tính hề
Tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
comedy , comicality , comicalness , drollery , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness , ridiculousness , wit , wittiness , zaniness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drom-

    (dromo-) prefix chỉ chuyển động hay tốc độ.,
  • Drom- (dromo-)

    tiền tố chỉ chuyển động hay tốc độ,
  • Drome

    Danh từ: (thông tục) như aerodrome, sân bay,
  • Dromedary

    / ´drɔmidəri /, Danh từ: (động vật học) lạc đà một bướu,
  • Dromograph

    huyết tốc ký,
  • Dromomania

    xung động lang thang,
  • Dromond

    / ´drɔmənd /, Danh từ: (sử học) thuyền chiến thời trung cổ,
  • Dromophobia

    (chứng) sợ chạy,
  • Dromotropic

    (thuộc) dẫntruyền thần kinh,
  • Dromotropism

    sự dẫn truyền thần kinh,
  • Drone

    / droun /, Danh từ: (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng...
  • Drone aircraft

    máy bay không người lái,
  • Droned

    ,
  • Droningly

    Phó từ: o o, vo ve,
  • Drool

    / ´dru:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước dãi, mũi dãi, Nội động từ:...
  • Droop

    / dru:p /, Danh từ: dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản,...
  • Droop-nose aircraft

    máy bay mũi chúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top