Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drum switch

Nghe phát âm

Điện

công tắc hình trống

Giải thích VN: Loại công tắc có nhiều tiếp điểm cố định và di động có dạng hình trụ tròn được điều khiển bằng một trục quay.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drum transmitter

    máy phát trống quay,
  • Drum turret

    đầu rơvonve kiểu tang,
  • Drum type

    kiểu hình trống,
  • Drum unit

    bộ trống, thiết bị trống, magnetic drum unit, bộ trống từ
  • Drum up business (to...)

    quảng cáo kinh doanh rùm beng,
  • Drum up customers (to...)

    quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng,
  • Drum up sales (to...)

    quảng cáo bán hàng rùm beng,
  • Drum washer

    trống đãi, trống rửa, máy rửa khí hình trống,
  • Drum water meter

    công tơ nước kiểu trống,
  • Drum winch

    tời kiểu tang quay,
  • Drum winding

    cuộn (dây) hình trống, cuộn dây hình trống, kiểu quấn hình trống, dây quấn hình trống,
  • Drumbeat

    / ´drʌm¸bi:t /, danh từ, tiếng trống, Từ đồng nghĩa: noun, dub , flam , rataplan
  • Drumble

    Nội động từ: gây tiếng động như tiếng trống, nói năng hàm hồ, lười biếng,
  • Drumfire

    / ´drʌm¸faiə /, Danh từ: (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công...
  • Drumhead

    Danh từ: mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, Từ...
  • Drumhead court martial

    Thành Ngữ:, drumhead court martial, toà án quân sự dã chiến
  • Drumlin

    / ´drʌmlin /, Đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành, Xây dựng: đồi hình...
  • Drummed length

    độ dài cuộn dây,
  • Drummer

    / ´drʌmə /, Danh từ: người đánh trống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi chào hàng, kẻ lêu lỏng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top