Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drumhead court martial

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

drumhead court martial
toà án quân sự dã chiến

Xem thêm drumhead


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drumlin

    / ´drʌmlin /, Đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành, Xây dựng: đồi hình...
  • Drummed length

    độ dài cuộn dây,
  • Drummer

    / ´drʌmə /, Danh từ: người đánh trống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi chào hàng, kẻ lêu lỏng,...
  • Drumming

    / ´drʌmiη /, Danh từ: tiếng lộp độp đều đều, Kinh tế: vô thùng...
  • Drummy work

    kết cấu có dạng [trống, thùng],
  • Drums

    ,
  • Drumstick

    / ´drʌm¸stik /, Danh từ: dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán,
  • Drumstick finger

    ngón tay dùi trống,
  • Drunk

    / drʌŋk /, Động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu,...
  • Drunk and disorderly, drunk and incapable

    Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • Drunk mouse

    chuột say,
  • Drunkard

    / 'drʌŋkəd /, Danh từ: người say rượu, người nghiện rượu, Từ đồng...
  • Drunken

    / drʌŋkən /, (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ:...
  • Drunken cutter

    dao (lắp) đảo,
  • Drunken saw

    cưa lắc, cái cưa lắc,
  • Drunken thread

    ren có bước thay đổi theo chu kỳ,
  • Drunkenly

    / drʌŋkənli /, Phó từ: say rượu,
  • Drunkenness

    / drʌŋkənis /, Danh từ: sự say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top