Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duddie

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, cũng duddy

Rách rưới; tả tơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Duddish

    Tính từ: Ăn diện; chỉ có cái mã bên ngoài,
  • Dude

    / dju:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện, cách bạn bè gọi nhau như:...
  • Dudeen

    Danh từ: ( ai-len), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẩu đất sét ngắn,
  • Dudgeon

    / dʌdʒn /, Danh từ: sự tức giận, sự phẫn nộ, Từ đồng nghĩa:...
  • Dudish

    / ´dju:diʃ /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thích chưng diện,
  • Due

    / du, dyu /, Danh từ: quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền...
  • Due and payable

    chậm trễ và hoàn trả,
  • Due bank

    ngân hàng thu nợ,
  • Due bill

    giấy báo nợ (mỹ), giấy nhận nợ, phiếu khoán đáo hạn,
  • Due care

    quyền bảo dưỡng, sự quan tâm thích đáng,
  • Due course of law

    thủ tục luật pháp chính đáng,
  • Due date of coupon

    ngày đáo hạn lãi phiếu,
  • Due diligence

    sự chú ý xác đáng, phân tích/đánh giá với trách nhiệm cao nhất, thẩm định,...
  • Due diligence meeting

    hội nghị chu toàn hợp thức,
  • Due from banks

    tiền gửi các ngân hàng đồng nghiệp,
  • Due from other funds

    phải thu khoản tiền (thiếu) từ quỹ khác,
  • Due fulfilment of the contract

    thi hành đúng hợp đồng,
  • Due of obligation

    đến hạn trả nợ,
  • Due payment

    trả tiền định kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top