Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dudgeon

Nghe phát âm

Mục lục

/dʌdʒn/

Thông dụng

Danh từ

Sự tức giận, sự phẫn nộ
in high (deep, great) dudgeon
hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
huff , miff , pique , resentment , ruffled feathers , umbrage , anger , bitterness , displeasure , fury , ire , irritation , malice , rage , wrath

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top