Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Due

Nghe phát âm

Mục lục

/du, dyu/

Thông dụng

Danh từ

Quyền được hưởng; cái được hưởng
to give somebody his due
cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng
Món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả
to pay one's dues
trả nợ; trả cái mình phải trả
to claim one's dues
đòi nợ
( số nhiều) thuế
harbour dues
thuế bến
( số nhiều) hội phí, đoàn phí
party dues
đảng phí
for a full due
(hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn

Tính từ

Đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...)
bill due on May 1st
hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5;
to fall (become) due
đến kỳ phải trả, đến hạn
Đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng
with due attention
với sự chú ý thích đáng
in due form
theo đúng thể thức
in due time
đúng giờ
to have one's due reward
được phần thưởng xứng đáng
after due consideration
sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ
Vì, do bởi, tại, nhờ có
it is due to him
tại hắn ta
due to one's negligence
do cẩu thả, do lơ đễnh
due to fog, the boat arrived late
tại sương mù tàu đến chậm
the discovery is due to Newton
nhờ Niu-tơn mà có phát minh
Phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...)
the train is due at two o'clock
xe lửa phải đến vào lúc hai giờ
the train is due and overdue
xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi
he is due to speak at the meeting tonight
anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay
I'm due to start early.
Tôi phải khởi hành sớm

Phó từ

Đúng
to go due north
đi đúng hướng bắc

Chuyên ngành

Kinh tế

cái được hưởng
cái được quyền hưởng
cái phải trả
có thể đòi được
đáo hạn
đến kỳ trả
phải trả
quyền được hưởng
tiền nợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chargeable , collectible , expected , in arrears , iou , mature , not met , outstanding , overdue , owed , payable , receivable , scheduled , to be paid , unliquidated , unsatisfied , unsettled , becoming , coming , condign , deserved , earned , equitable , fair , fit , fitting , good , just , justified , merited , obligatory , requisite , rhadamanthine , right , rightful , suitable , owing , unpaid , appropriate , proper , anticipated
adverb
dead , direct , exactly , right , straight , straightly , undeviatingly , straightaway
noun
be in line for , claim , comeuppance , compensation , deserts * , entitlement , guerdon , interest , merits , need , payment , perquisite , prerogative , privilege , rate , recompense , repayment , reprisal , retaliation , retribution , revenge , right , rights , satisfaction , title , vengeance , what is coming to one , arrearage , arrears , indebtedness , liability , obligation , desert , reward , wage , adequate , appropriate , attributable , becoming , collectible , debt , deserts , deserved , directly , duty , earned , fitting , justified , mature , merit , owed , owing , payable , proper , rightful , scheduled , suitable , unpaid

Từ trái nghĩa

adjective
paid , improper , inappropriate , insufficient , unjustified , unmerited , unrightful , unsuitable
adverb
indirectly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top