Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duettist

Nghe phát âm

Mục lục

/dju:´etist/

Thông dụng

Danh từ
(âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Duetto

    Danh từ:,
  • Duff

    / dʌf /, Danh từ: (tiếng địa phương) bột nhào, bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff),
  • Duffel

    / dʌfl /, danh từ, vải len thô, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
  • Duffel bag

    danh từ, túi vải buộc dây để mang đồ trang bị cắm trại; hay thể dục,
  • Duffel coat

    Danh từ: Áo khoác ngắn có mũ liền,
  • Duffer

    / ´dʌfə /, Danh từ: người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp...
  • Duffite

    đufit,
  • Duffle

    như duffel,
  • Dufour effect

    hiệu ứng dufour,
  • Dufour number

    số dufour,
  • Dufrenite

    đufrenit, Địa chất: dufrenit,
  • Dufrenoysite

    đufrenoixit,
  • Dug

    / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn...
  • Dug-out

    / ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ,
  • Dug-out earth

    đất đào, đất đào,
  • Dug earth

    đất thải,
  • Dug hole

    hố xói,
  • Dug well

    giếng đào lộ thiên, giếng đào,
  • Dugong

    / ´du:gɔη /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top