Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duffer

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌfə/

Thông dụng

Danh từ

Người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
Người bán hàng rong
Tiền giả; bức tranh giả
Mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dopey , dullwitted , dunce , incompetent , useless , worthless

Xem thêm các từ khác

  • Duffite

    đufit,
  • Duffle

    như duffel,
  • Dufour effect

    hiệu ứng dufour,
  • Dufour number

    số dufour,
  • Dufrenite

    đufrenit, Địa chất: dufrenit,
  • Dufrenoysite

    đufrenoixit,
  • Dug

    / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn...
  • Dug-out

    / ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ,
  • Dug-out earth

    đất đào, đất đào,
  • Dug earth

    đất thải,
  • Dug hole

    hố xói,
  • Dug well

    giếng đào lộ thiên, giếng đào,
  • Dugong

    / ´du:gɔη /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn...
  • Duh

    lồng, phối âm, sự lồng nhạc, sự lồng tiếng, sự sang âm, sang âm, sao phương tiện,
  • Duhem-Margules equation

    phương trình duhem-margules,
  • Duiker

    / ´daikə /, Danh từ: (động vật học) linh dương nam phi,
  • Duke

    / dju:k /, Danh từ: công tước, quận công (tước được ban trong triều đình việt nam), (từ lóng)...
  • Dukedom

    / ´dju:kdəm /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước,
  • Dukeling

    Danh từ: tiểu công tước; con trai công tước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top