Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dugong

Nghe phát âm

Mục lục

/´du:gɔη/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều không đổi

(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)

Xem thêm các từ khác

  • Duh

    lồng, phối âm, sự lồng nhạc, sự lồng tiếng, sự sang âm, sang âm, sao phương tiện,
  • Duhem-Margules equation

    phương trình duhem-margules,
  • Duiker

    / ´daikə /, Danh từ: (động vật học) linh dương nam phi,
  • Duke

    / dju:k /, Danh từ: công tước, quận công (tước được ban trong triều đình việt nam), (từ lóng)...
  • Dukedom

    / ´dju:kdəm /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước,
  • Dukeling

    Danh từ: tiểu công tước; con trai công tước,
  • Dukey

    lò thượng,
  • Dukler theory

    thuyết dukler,
  • Dulcet

    / ´dʌlsit /, Tính từ: dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh), Kỹ thuật chung:...
  • Dulcification

    / ¸dʌlsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm dịu, sự làm êm dịu, Kinh tế:...
  • Dulcify

    / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa:...
  • Dulcimer

    / ˈdʌlsəmər /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ximbalum,
  • Dull

    / dʌl /, Tính từ: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính,...
  • Dull butter

    dầu đục,
  • Dull coal

    than đục,
  • Dull edge

    cạnh cùn,
  • Dull finish

    sự đánh bóng mờ,
  • Dull fracture

    vết nứt mờ,
  • Dull glass

    kính đục,
  • Dull goods

    hàng ế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top