Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dumortierite

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
Người giả (hình người giả mặc quần áo ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
Vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
Người ngốc nghếch, người đần độn
Đầu vú cao su (cho trẻ con)
(bóng bầu dục, bóng đá) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương)
(đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài

Tính từ

Giả
dummy window
cửa sổ giả
dummy cartridge
đạn giả
dummy run
cuộc diễn tập

Hóa học & vật liệu

đumoctierit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top