Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dumping

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌmpiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự gom rác, sự vứt bỏ
(thương nghiệp) sự bán phá giá hàng hoá

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự trút
trút xuống

Xây dựng

khối chất đống

Kỹ thuật chung

sự đắp
sự đổ
  • dumping : bized

Kinh tế

bán phá giá
sự bán phá giá

Chứng khoán

bán phá giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elimination , jettison , riddance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top