Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jettison

Mục lục

/´dʒetisn/

Thông dụng

Danh từ

Sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
(nghĩa bóng) sự vứt bỏ

Ngoại động từ

Vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)
(nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vứt vỏ

Điện tử & viễn thông

sự phóng thích

Kỹ thuật chung

vứt bỏ

Kinh tế

ném xuống biển
vứt khỏ tàu
vứt khỏi tàu
vứt xuống biển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abdicate , cashier * , cast , cast off , deep-six , discard , dump , expel , heave , hurl , junk * , maroon , reject , scrap * , shed , slough , throw away , unload * , dispose of , junk , scrap , throw out , eject , eliminate , unload
noun
dumping , elimination , riddance

Từ trái nghĩa

verb
take in , take on

Xem thêm các từ khác

  • Jettison and washing overboard

    vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển,
  • Jettison of deck cargo

    vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu,
  • Jettison valve

    van xả bớt nhiên liệu, van thải (tàu vũ trụ),
  • Jettisonable booster

    bộ tăng tốc nhả được,
  • Jetton

    / ´dʒetən /, Danh từ: mảnh kim loại dùng để ném,
  • Jetty

    / ´dʒeti /, Danh từ: Đê chắn sóng, cầu tàu, Tính từ: Đen nhánh,...
  • Jetway

    cầu hàng không,
  • Jeu de mots

    Danh từ; số nhiều jeux de mots: lời nhận xét hoặc bài viết sắc sảo dí dỏm,
  • Jeunesse doree

    Danh từ: nam thanh nữ tú,
  • Jevenile arrhythmia

    loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên,
  • Jevenilearrhythmia

    loạn nhịp tuổi thanh thìếu nìên,
  • Jew

    / dʒu: /, Danh từ: người do thái, (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi,...
  • Jew's harp

    Danh từ, cũng jews .harp: Đàn loa nhỏ,
  • Jew's pitch

    Danh từ: nhựa đường, nhựa do thái,
  • Jew-baiting

    Danh từ: sự ngược đãi người do thái,
  • Jewboy

    Danh từ: (khinh bỉ) thanh niên (nam) do thái,
  • Jewel

    / 'ʤu:əl /, Danh từ: ngọc đá quý, ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân...
  • Jewel-box

    / ´dʒu:əl¸bɔks /, danh từ, hộp đựng châu báu; hộp nữ trang,
  • Jewel-case

    / ´dʒu:əl¸keis /, như jewel-box,
  • Jewel-house

    Danh từ: the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top