Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ear-phone

Nghe phát âm

Mục lục

/'iəfoun/

Thông dụng

Danh từ

Ống nghe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ear-pick

    / 'iəpi:s /, danh từ, cái lấy ráy tai,
  • Ear-piece

    / 'iəpik /, danh từ, bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe, cái gọng kính,
  • Ear-plug

    / 'iəplʌg /, Danh từ: nút bịt lỗ tai,
  • Ear-ring

    / 'iəriη /, danh từ, hoa tai, khuyên tai, a pair of ear-rings, một cặp hoa tai
  • Ear-splitting

    / 'iə'splitiη /, Tính từ: Điếc tai, inh tai, chói tai (tiếng động...)
  • Ear-tab

    / 'iətæb /, Danh từ: miếng che lỗ tai,
  • Ear-trumpet

    / 'iə'trʌmpit /, danh từ, Ống nghe (của người nghễnh ngãng),
  • Ear-wax

    / 'iəwæks /, danh từ, ráy tai,
  • Ear-witness

    / 'iəwitnis /, Danh từ: nhân chứng chỉ nghe nói,
  • Ear bone

    tiểu cốt nhĩ, xương bé tai,
  • Ear drop

    thuốc nhỏ tai,
  • Ear dropper

    Danh từ: người nghe trộm,
  • Ear hook

    móc tai,
  • Ear hook for microsurgery

    móc tai cho vi phẫu,
  • Ear nut

    đai ốc tai hồng, đai ốc tai hồng,
  • Ear protection

    sự bảo vệ tai,
  • Ear protector

    dụng cụ bảo vệ tai,
  • Ear shell

    Danh từ: bào ngư,
  • Ear shot

    Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Ear speculum ,Gruber set of 4

    bộ loa soi tai kiểu gruber,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top