- Từ điển Anh - Việt
Egg
Nghe phát âm/eg/
Thông dụng
Danh từ
Trứng
(quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
Ngoại động từ
Trộn trứng vào, đánh trứng vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
( + on) thúc giục
Cấu trúc từ
a curate's egg
- cái có cả hai mặt tốt và xấu
as full as an egg
- chật ních, chật như nêm
as sure as egg is egg
Xem sure
bad egg
- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
good egg
- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
to have (put) all one's eggs in one basket
- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
in the egg
teach your grandmother to suck eggs
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
to be left with egg all over one's face
- tỏ vẻ ngớ ngẩn
to kill the goose that lays the golden egg
- tham lợi trước mắt
to make an omelette without breaking eggs
- muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mìn
Kỹ thuật chung
ngư lôi
Kinh tế
trứng
trứng cá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bud , cackle * , cackleberry , germ , nucleus , oospore , ovum , roe , rudiment , spawn , yellow eye , cell , chicken , embryo , fellow , food , gamete , oviparity , ovoviviparity , ovule , person , seed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Egg-albumen bouillon
canh thang lòng trắng trứng, -
Egg-albumenbouillon
canh thang lòng trắng trứng, -
Egg-and-dart
/ ´egənd´da:t /, Xây dựng: trứng và lao, -
Egg-and-spoon race
Danh từ: cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng, -
Egg-bag
Danh từ: noãn sào, trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không, -
Egg-bald
Tính từ: Đầu trọc lóc, -
Egg-beater
/ ´eg¸bi:tə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng, cái đánh trứng, -
Egg-case
Danh từ: tấm màng che chở trứng côn trùng, vỏ trứng, -
Egg-case board
bìa cứng để trứng, -
Egg-cell
Danh từ: (sinh vật học) tế bào trứng, -
Egg-crate absorber
bình hấp thụ kiểu ngăn, -
Egg-cup
/ ´eg¸kʌp /, danh từ, chén đựng trứng, -
Egg-dance
Danh từ: Điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng), (nghĩa bóng) công việc phức tạp,... -
Egg-flip
/ ´eg¸flip /, danh từ, rượu nóng đánh trứng, -
Egg-head
/ 'eg heg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng lóng) người thông minh, sáng dạ, -
Egg-membrane
Danh từ: màng trứng, -
Egg-nog
/ ´eg¸nɔg /, như egg-flip, -
Egg-plant
/ ´eg¸pla:nt /, Danh từ: (thực vật học) cây cà, quả cà, Kinh tế:... -
Egg-pouch
Danh từ: túi trứng, -
Egg-shape
Toán & tin: hình trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.