Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Easy bend

Xây dựng

khuỷu có bán kính lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Easy burning

    dễ cháy,
  • Easy chair

    Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ...
  • Easy circumstances

    Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • Easy clean hinge

    bản lề dễ lau chùi,
  • Easy curve

    đường thoải,
  • Easy delivery

    đẻ dễ,
  • Easy fit

    sự lắp lỏng, sự lắp lỏng,
  • Easy game

    thành ngữ, easy game, người dễ bị bắt nạt
  • Easy grade

    dốc thoải, dốc thoải,
  • Easy gradient

    độ dốc thoải, dốc nhẹ, dốc thoải, độ dốc thoải,
  • Easy market

    thị trường dễ dàng, thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa), thị trường dễ mua,
  • Easy meat

    danh từ, người dễ bị lừa bịp, thuyết phục,
  • Easy money

    dư dật, đồng tiền bất lương, đồng tiền dễ, đồng tiền dễ kiếm, đồng tiền rẻ, tiền rẻ tiền vay lãi thấp, easy...
  • Easy money policy

    chính sách đồng tiền dễ dãi, chính sách tiền rẻ,
  • Easy of virtue

    Thành Ngữ:, easy of virtue, lẳng lơ (đàn bà)
  • Easy on the ear

    Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
  • Easy on the ear/eye

    Thành Ngữ:, easy on the ear/eye, dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
  • Easy payment

    chi trả dễ dàng,
  • Easy position

    tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi), tình thế thuận lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top