Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Echophony

Y học

âm vang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Echophotony

    sắc vang,
  • Echophrasia

    (chứng) lắp lời (chứng) nhại lời,
  • Echoplex mode

    kiểu dội công, phương thức dội công,
  • Echopraxia

    / ¸ekou´præksiə /, Y học: chứng nhại động tác (chứng lặp động tác),
  • Echotomography

    chụp siêu âm cắt lớp,
  • Echovirus

    vi rút echo,
  • Eclabium

    môi lật,
  • Eclampsia

    / i'klæmpsiə /, Danh từ: (y học) chứng kinh giật, Y học: sản kinh,...
  • Eclampsism

    tiền sản giật,
  • Eclamptic

    / i'klæmptik /, thuộc kinh giật,
  • Eclamptic toxemia

    nhiễm độc huyết sản giật,
  • Eclamptogenic

    gây kinh giật,
  • Eclamptogenic toxemia

    nhiễm độc huyết sản giật,
  • Eclectic

    / ek'lek.tik /, Tính từ: (triết học) chiết trung, Danh từ: (triết học)...
  • Eclectically

    / ek'lek.tikli /, Phó từ: theo quan niệm chiết trung,
  • Eclecticism

    / ek'lektisizm /, danh từ triết học, phép chiết trung, thuyết chiết trung,
  • Eclimeter

    đo độ dốc [dụng cụ đo độ dốc],
  • Eclipse

    / i'klips /, Danh từ: sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực), pha tối, đợt tối (đèn...
  • Eclipse exit

    sự đưa ra thiên thực,
  • Eclipse periods

    chu kỳ thiên thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top