Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eclipsed

/i'klipst/

Thông dụng

Xem eclipse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eclipsing

    / i'klipsiɳ /, xem eclipse,
  • Eclipsing binary

    sao đôi che nhau, sao đôi thiên thực,
  • Ecliptic

    / i'kliptik /, Tính từ thiên văn học: (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, Danh...
  • Ecliptic latitude

    vĩ độ hoàng đạo,
  • Ecliptic plane

    mặt thiên thực,
  • Ecliptic pole

    cực hướng elip,
  • Ecliptical pole

    cực hoàng đạo,
  • Eclogite

    đá eclogit,
  • Eclogue

    / 'eklɔg /, Danh từ: (văn học) eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn), Từ...
  • Eclosion

    / e'klouʃn /, Danh từ: sự nở (từ trứng), sự nở,
  • Ecmnesia

    chứng quên việc mới,
  • Eco-tourism

    du lịch sạch, du lịch sinh thái,
  • Ecobiotic

    / i:,kou'bai.ou.tik /, Tính từ: (thuộc) sinh thái-sinh học,
  • Ecochleation

    (thủ thuật) cắt bỏ ốc tai (thủ thuật) khoét nhân,
  • Ecocide

    / i:'kou.said /, danh từ, thuốc hủy diệt sinh thái,
  • Ecoclimate

    / i:,kou'klaimit /, Danh từ: sinh thái - khí hậu,
  • Ecoclimatic

    / i:,kou'klai.mei.tik /, Tính từ: thuộc sinh thái - khí hậu,
  • Ecogenesis

    / i:,kou'ʤenisis /, Danh từ: sự phát sinh sinh thái,
  • Ecoid

    / i:'kɔ.id /, khung hồng cầu,
  • Ecoline

    / i:'kou.lain /, Danh từ: cấp sinh thái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top