Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edged

Nghe phát âm

Mục lục

/edʒd/

Thông dụng

Tính từ

Sắc bén, có lưỡi sắc
medicine is a two-edged knife
thuốc men là con dao hai lưỡi
Có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có viền

Kỹ thuật chung

có lề
có gờ
sắc

Xem thêm các từ khác

  • Edged broach

    trâm vuông,
  • Edged stone

    Danh từ: (kỹ thuật) đá cối, (kiến trúc) đá ria, đá gờ,
  • Edged surface

    mặt xiên, mặt vát, mặt xiên,
  • Edgeless

    / ´edʒlis /, tính từ, cùn,
  • Edger

    Danh từ: người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa, cái bào mép, máy bào...
  • Edger block

    khối đố cửa, đá gờ, đá xây đố dọc, đá rìa,
  • Edges

    ,
  • Edges of debiteuse

    miệng thuyền (rót thủy tinh),
  • Edges of the necessary band width

    giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết,
  • Edges tracking system

    hệ thống theo dõi giới hạn, hệ thống theo dõi mép biên,
  • Edgestone

    rìa [đá rìa], đá vỉa,
  • Edgetype

    kiểu cạnh,
  • Edgeways

    / ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một...
  • Edgewidth scale factor

    chỉ số độ rộng cạnh,
  • Edgewise

    / ´edʒwaiz /, như edgeways,
  • Edgeworth box

    hộp edgeworth, edgeworth box diagram, biểu đồ hộp edgeworth
  • Edgeworth box diagram

    biểu đồ hộp edgeworth,
  • Edgily

    Phó từ: cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc,
  • Edginess

    / ´edʒinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự bực dọc,
  • Edging

    / ´edʒiη /, Danh từ: sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top