Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edible rendering department

Nghe phát âm

Kinh tế

phân xưởng rán mỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Edible roots

    rễ củ ăn được,
  • Edibleness

    / ´edibəlnis /,
  • Edibles

    đồ ăn được, thức ăn,
  • Edict

    / ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act...
  • Edictal

    / i:´diktəl /, tính từ, (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh,
  • Edicule

    khám thờ, quán,
  • Edification

    / ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa:...
  • Edificatory

    / ¸edifi´keitəri /, tính từ, thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc,
  • Edifice

    / ´edifis /, Danh từ: dinh thự, Xây dựng: cấu trúc lớn, công trình...
  • Edify

    / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng...
  • Edifying

    / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic...
  • Edile

    Danh từ: quan thị chính (từ cổ la mã),
  • Edison accumulator

    ắc quy sắt-kền, ắcqui edison,
  • Edison battery

    ắcqui sắt-niken, ắcqui edison,
  • Edison cell

    pin edison, ắcqui edison,
  • Edison distribution system

    hệ phân phối edison (điện),
  • Edison screw

    ren edison, ren tròn,
  • Edison screw (ES)

    ren vặn kiểu edison (bóng đèn),
  • Edison screw cap

    đui xoáy edison, đuôi đèn edison có ren, đuôi đèn xoáy, miniature edison screw cap, đui xoáy edison cỡ nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top