Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edifying

Nghe phát âm

Mục lục

/´edi¸faiiη/

Thông dụng

Tính từ
Có tính cách giáo dục, khai trí
pornographic books are never edifying
sách báo khiêu dâm chẳng bao giờ có tính cách giáo dục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
civilizing , enlightening , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top