Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refining

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sự chế biến lại
sự tinh lọc (dầu mỏ)

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

sự tinh luyện

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự chế biến
sự làm sạch
sự lọc sạch
sự nghiền bột giấy
sự tinh chế
acid refining
sự tinh chế bằng axit
furfural refining
sự tinh chế bằng fufurol
liquid phase refining
sự tinh chế ở thể lỏng
oil refining
sự tinh chế dầu
petroleum refining
sự tinh chế dầu mỏ
sulphur dioxide refining
sự tinh chế bằng khí sunfurơ
vapour phase refining
sự tinh chế ở thể hơi
sự tinh luyện (thép)

Nguồn khác

  • refining : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự làm sạch
sự tinh chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
civilizing , edifying , enlightening , humanizing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top