Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Efferent nerve

Mục lục

Y học

dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm

Kỹ thuật chung

dây thần kinh đi ra
dây thần kinh ly tâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Efferent neuron

    nơron dẫn ra,
  • Efferent vessel of glomerulus

    mạch racầu thận,
  • Effervesce

    / ¸efə´ves /, Nội động từ: sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi, Hóa...
  • Effervescence

    / ¸efə´vesəns /, Danh từ: sự sủi, sự sủi bong bóng, sự sục sôi, sự sôi nổi, Hóa...
  • Effervescent

    / ¸efə´vesənt /, Tính từ: sủi, sủi bong bóng, sủi bọt, sôi sục, sôi nổi, Xây...
  • Effervescent beverage table

    nước uống dạng viên có ga,
  • Effervescent salt

    muối sủi bọt, muối sủi bọt,
  • Effervescible

    / ¸efə´vesibl /, tính từ, hết khả năng sản xuất (đất đai), kiệt sức, suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí, bỏ bễ,
  • Effervescing clay

    sét sủi bọt,
  • Effete

    / i´fi:t /, Tính từ: kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời, Từ...
  • Effeteness

    / i´fi:tnis /, danh từ, sự kiệt sức, sự mòn mỏi, sự suy yếu, sự bất lực, sự hết thời,
  • Effeurage

    thoa bóp,
  • Efficacious

    / ,efi'keiʃəs /, Tính từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm (thuốc...), sinh lợi (tiền vốn...), Từ...
  • Efficaciously

    / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate...
  • Efficaciousness

    / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality...
  • Efficacity

    / ,efi'keisəti /, Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top