Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rounded

Nghe phát âm

Mục lục

/´raundid/

Thông dụng

Tính từ

Bị làm thành tròn
Phát triển đầy đủ
a rounded view of life
một nhân sinh quan phát triển đầy đủ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

được làm tròn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arced , arched , arciform , bowed , curved , curvilinear , approximated , balanced , circular , complete , convex , estimated , globular , labialized , orbicular , oval , rotund , spherical

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top