Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Egressive

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ra ngoài; rút ra khỏi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Egret

    / ´i:gret /, Danh từ: (động vật học) con diệc bạch,
  • Egypt

    /'i:dʒipt/, Quốc gia: ai-cập(tiếng a-rập: مصر ), tên chính thức là arab republic of egypt (cộng hòa...
  • Egyptian

    / i´dʒipʃən /, Tính từ: (thuộc) ai-cập, Danh từ: người ai-cập,...
  • Egyptian National Railway

    đường sắt quốc gia ai cập,
  • Egyptian pound

    đồng bảng ai cập,
  • Egyptian splenomegaly

    to lách sán máng,
  • Egyptianize

    Ngoại động từ: ai cập hoá,
  • Egyptiansplenomegaly

    to lách sánmáng,
  • Egyptologer

    Danh từ: nhà nghiên cứu cổ vật ai cập,
  • Egyptologist

    / ¸i:dʒip´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về ai cập,
  • Egyptology

    / ¸i:dʒip´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về ai cập, ai cập học,
  • Eh

    / ei /, Thán từ: Ê!, này!; ồ! nhỉ!,
  • Eho

    environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • Eho sign

    dấu hiệu tiếng vang,
  • Ehrenfest's equation

    phương trình ehrenfest,
  • Ehrenfest's equations

    phương trình ehrenfest,
  • Ehrenfest model

    mô hình ehrenfest,
  • Ehrenhaft effect

    hiệu ứng ehrenhaft,
  • Ehumbatron

    buồng công hưởng, hốc cộng hưởng,
  • EiCA

    english institute of chartered accountants,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top