Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrolytic capacitor

Mục lục

Điện

tụ điện hóa

Giải thích VN: Tụ có dung dịch điện phân.

Điện lạnh

tụ điện phân
dry electrolytic capacitor
tụ điện phân khô
polarized electrolytic capacitor
tụ điện phân phân cực
tantalum-foil electrolytic capacitor
tụ điện phân lá tantan
tantalum-slug electrolytic capacitor
tụ điện phân thanh tantan
wet electrolytic capacitor
tụ điện phân nước

Điện

tụ hóa

Giải thích VN: Tụ có dung dịch điện phân.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top